Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-11-00
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-100*NF EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angles and beam propagation ratios - Part 1: Stigmatic and simple astigmatic beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11146-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Beam positional stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11670 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12005 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power [energy] density distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13694 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for the spectral characteristics of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13695 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Lifetime of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17526 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31252 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO/FDIS 11252:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31252 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO/FDIS 11252:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO/DIS 11252:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment; laser device; minimum requirements for documentation (ISO 11252:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31252 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |