Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-04-00
Polarization; definitions and nomenclature; instrument polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 59 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12005 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12005 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12005 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |