Loading data. Please wait

ISO 11554

Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11554
Tên tiêu chuẩn
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S10-121*NF EN ISO 11554 (2006-08-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-121*NF EN ISO 11554
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S10-121*NF EN ISO 11554 (2008-10-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-121*NF EN ISO 11554
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11554 (2006-07), IDT * DIN EN ISO 11554 (2008-11), IDT * DIN EN ISO 11554/A1 (2008-04), IDT * BS EN ISO 11554 (2006-07-31), IDT * BS EN ISO 11554 (2009-02-28), IDT * GB/T 13863 (2011), MOD * EN ISO 11554 (2006-05), IDT * EN ISO 11554 (2008-07), IDT * prEN ISO 11554 (2008-02), IDT * S10-121PR, IDT * SN EN ISO 11554 (2006-08), IDT * SN EN ISO 11554 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 11554 (2006-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11554 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 11554 (2006-08-17), IDT * PN-EN ISO 11554 (2009-01-21), IDT * PN-EN ISO 11554 (2010-12-21), IDT * SS-EN ISO 11554 (2008-07-24), IDT * UNE-EN ISO 11554 (2007-02-21), IDT * UNE-EN ISO 11554 (2008-12-17), IDT * GOST R ISO 11554 (2008), IDT * UNI EN ISO 11554:2006 (2006-07-20), IDT * UNI EN ISO 11554:2008 (2008-12-11), IDT * STN EN ISO 11554 (2006-10-01), IDT * STN EN ISO 11554 (2008-12-01), IDT * CSN EN ISO 11554 (2006-11-01), IDT * CSN EN ISO 11554 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 11554 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 11554 (2006-07-27), IDT * DS/EN ISO 11554 (2008-09-05), IDT * NEN-EN-ISO 11554:2006 en (2006-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 11554:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61040*CEI 61040 (1990-12)
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61040*CEI 61040
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* Vocabulary Metrology (1993)
Thay thế cho
ISO 11554 (2003-04) * ISO/FDIS 11554 (2005-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11554 (1998-12)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11554
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11554 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11554
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11554 (2005-12) * ISO/DIS 11554 (2004-11) * ISO 11554 (2003-04) * ISO/FDIS 11554 (2002-11) * ISO/DIS 11554 (2001-05) * ISO/FDIS 11554 (1998-09) * ISO/DIS 11554 (1995-04)
Từ khóa
Continuous wave laser * Definitions * Energy * English language * Fine mechanics * Laser beams * Lasers * Measurement * Measuring techniques * Optical instruments * Optics * Parameters * Performance * Photonics * Properties * Pulsed lasers * Safety requirements * Scoring procedures (tests) * Stability * Testing * Time response
Số trang
18