Loading data. Please wait
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Số trang: 214
Ngày phát hành: 2011-03-00
Uninterruptible power systems (UPS) Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 62040-3:2012*SABS IEC 62040-3:2012 |
Ngày phát hành | 2012-06-26 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1: Specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.045. Vật liệu bán dẫn 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-2*CEI 60146-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60196*CEI 60196 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-3*CEI 60947-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 6-1: Multiple function equipment - Transfer switching equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-6-1*CEI 60947-6-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1*CEI 60950-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1*CEI 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-2*CEI 62040-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3*CEI 62040-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3 Corrigendum 1*CEI 62040-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3 Corrigendum 1*CEI 62040-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3*CEI 62040-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors; part 5: switches for uninterruptible power systems (UPS switches) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-5*CEI 60146-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-4*CEI 60146-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3*CEI 62040-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |