Loading data. Please wait

IEC 62040-3*CEI 62040-3

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements

Số trang: 203
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62040-3*CEI 62040-3
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 62040-3:1999*SABS IEC 62040-3:1999 (2001-02-14)
Uninterruptible power systems (UPS) Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 62040-3:1999*SABS IEC 62040-3:1999
Ngày phát hành 2001-02-14
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62040-3 (2002-02), MOD * BS EN 62040-3 (2001-08-15), MOD * GB/T 7260.3 (2003), MOD * EN 62040-3 (2001-06), MOD * prEN 62040-3 (1999-09), MOD * NF C53-040-3 (2001-12-01), MOD * JIS C 4411-3 (2004-07-20), MOD * SN EN 62040-3 (2001), MOD * OEVE/OENORM EN 62040-3 (2002-04-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 62040-3 (2002-04-01), MOD * OEVE/OENORM EN 62040-3 (1999-12-01), MOD * PN-EN 62040-3 (2002-09-15), MOD * PN-EN 62040-3 (2005-08-30), MOD * SS-EN 62040-3 (2001-09-28), MOD * TS EN 62040-3 (2003-04-30), IDT * NEMA PE 1 (2003), NEQ * STN EN 62040-3 (2002-11-01), IDT * STN EN 62040-3 (2004-05-01), IDT * SABS IEC 62040-3:1999 (2001-02-14), IDT * CSN EN 62040-3 (2001-11-01), NEQ * NEN-EN-IEC 62040-3:2001 en;fr (2001-09-01), MOD * NEN-IEC 62040-3:1999 en;fr (1999-05-01), IDT * SABS IEC 62040-3:1999 (2001-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-48*CEI 60068-2-48 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-48*CEI 60068-2-48
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56 (1988)
Environmental testing; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 (1990-06)
Methods of measurement of touch-current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60990*CEI/TR 60990
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-1 (1991-03) * IEC 60146-1-2 (1991-03) * IEC 60309 Reihe * IEC 60364-4 Reihe * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60950 (1991-09) * IEC 61140 (1997-11) * IEC 602040-2 * ISO/DIS 7779
Thay thế cho
IEC 60146-4*CEI 60146-4 (1986)
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-4*CEI 60146-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-5*CEI 60146-5 (1988)
Semiconductor convertors; part 5: switches for uninterruptible power systems (UPS switches)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-5*CEI 60146-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22B/119/FDIS (1998-11)
Thay thế bằng
IEC 62040-3*CEI 62040-3 (2011-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62040-3*CEI 62040-3
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60146-5*CEI 60146-5 (1988)
Semiconductor convertors; part 5: switches for uninterruptible power systems (UPS switches)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-5*CEI 60146-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-4*CEI 60146-4 (1986)
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-4*CEI 60146-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62040-3*CEI 62040-3 (1999-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62040-3*CEI 62040-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62040-3*CEI 62040-3 (2011-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62040-3*CEI 62040-3
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22B/119/FDIS (1998-11) * IEC 22B/106/CDV (1997-08)
Từ khóa
Accumulator devices * Alternating current * Alternating powers * Batterie operation * Continuous * Definitions * Direct current * Efficiency * Electric energy * Electric power systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * Inspection * Messages * Operating conditions * Operating properties * Performance * Performance in service * Properties * Quality * Specification (approval) * Supply * Test requirements * Testing * Uninterruptable
Số trang
203