Loading data. Please wait
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS
Số trang: 123
Ngày phát hành: 2008-06-00
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Considerations of high-frequency voltage stress | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-4*CEI 60664-4 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-5*CEI 60664-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60950-1*CEI 60950-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61008-1*CEI 61008-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-3*CEI 62040-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1*CEI 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2*CEI 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2 Corrigendum 2*CEI 62040-1-2 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2*CEI 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1 Corrigendum 2*CEI 62040-1-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1*CEI 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2 Corrigendum 1*CEI 62040-1-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1 Corrigendum 1*CEI 62040-1-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2*CEI 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1*CEI 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |