Loading data. Please wait

EN ISO 6165

Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6165
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6165 (2013-02), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012); German version EN ISO 6165:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E58-001*NF EN ISO 6165 (2012-11-01), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-001*NF EN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2012-09), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 6165 (2013-03), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 6165 (2013-04-01), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2013-04-01
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 6165 (2015-04-01), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 6165
Ngày phát hành 2015-04-01
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 6165 (2012-11-02), IDT
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-11-02
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 6165 (2012-11-30), IDT * OENORM EN ISO 6165 (2013-03-15), IDT * PN-EN ISO 6165 (2013-03-19), IDT * SS-EN ISO 6165 (2012-09-20), IDT * UNE-EN ISO 6165 (2012-12-12), IDT * TS EN ISO 6165 (2013-04-25), IDT * UNI EN ISO 6165:2012 (2012-12-04), IDT * STN EN ISO 6165 (2013-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 6165:2012 en (2012-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 6165:2012 nl (2012-09-01), IDT * SFS-EN ISO 6165:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10261 (2002-07)
Thay thế cho
EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6165 (2012-06)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/FDIS 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6165 (2012-09)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (1999-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6165 (2012-06)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/FDIS 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (2011-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/DIS 6165:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (2006-01)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/FDIS 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (2004-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and descriptions (ISO/DIS 6165:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (2001-03)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/FDIS 6165:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (1999-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/DIS 6165:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6165 (1998-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6165
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165/prA1 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1999/DAM 1:2002); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building machines * Classification * Construction * Definitions * Earth-moving equipment * Identification * Mechanical engineering * Terminology * Terminology standard * Type of machine * Types * Vocabulary
Số trang
3