Loading data. Please wait

ISO 6165

Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6165
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6165 (2013-02), IDT * ABNT NBR ISO 6165 (2015-03-31), IDT * ABNT NBR NM ISO 6165 (2008-10-20), IDT * BS EN ISO 6165 (2012-11-30), IDT * EN ISO 6165 (2012-09), IDT * NF E58-001 (2012-11-01), IDT * SN EN ISO 6165 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 6165 (2013-03-15), IDT * PN-EN ISO 6165 (2013-03-19), IDT * SS-EN ISO 6165 (2012-09-20), IDT * UNE-EN ISO 6165 (2012-12-12), IDT * UNI EN ISO 6165:2012 (2012-12-04), IDT * STN EN ISO 6165 (2013-04-01), IDT * CSN EN ISO 6165 (2013-04-01), IDT * CSN EN ISO 6165 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 6165 (2012-11-02), IDT * NEN-EN-ISO 6165:2012 en (2012-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 6165:2012 nl (2012-09-01), IDT * SANS 261:2013 (2013-07-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10261 (2002-07)
Thay thế cho
ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6165 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6165 (2012-09)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2001-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1987-12)
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6165 (2012-06) * ISO/DIS 6165 (2011-05) * ISO/FDIS 6165 (2006-01) * ISO/DIS 6165 (2004-05) * ISO/FDIS 6165 (2001-03) * ISO/DIS 6165 (1999-08) * ISO/DIS 6165 (1994-06) * ISO 6165 (1987-12) * ISO 6165 (1978-09)
Từ khóa
Building machines * Classification * Construction * Definitions * Earth-moving equipment * Identification * Mechanical engineering * Terminology * Terminology standard * Type of machine * Types * Vocabulary
Số trang
11