Loading data. Please wait

ISO 6165

Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6165
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR NM ISO 6165 (2004-09-30), IDT * BS EN ISO 6165 (2002-06-28), IDT * EN ISO 6165 (2002-05), IDT * NF E58-001 (2002-07-01), IDT * JIS A 8308 (2003-03-20), IDT * SN EN ISO 6165 (2002-05), IDT * OENORM EN ISO 6165 (2002-08-01), IDT * UNE-EN ISO 6165 (2003-03-28), IDT * STN EN ISO 6165 (2003-09-01), IDT * CSN EN ISO 6165 (2002-12-01), IDT * DS/EN ISO 6165 (2002-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 6165:2002 en;fr (2002-06-01), IDT * SANS 261:2003 (2003-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6165 (2001-03)
Thay thế bằng
ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6165 (2012-09)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2001-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1987-12)
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6165 (2001-03) * ISO/DIS 6165 (1999-08) * ISO/DIS 6165 (1994-06) * ISO 6165 (1987-12) * ISO 6165 (1978-09)
Từ khóa
Building machines * Definitions * Earth-moving equipment * Mechanical engineering * Terminology * Vocabulary
Số trang
7