Loading data. Please wait

EN ISO 6165/prA1

Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1999/DAM 1:2002); Amendment A1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6165/prA1
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1999/DAM 1:2002); Amendment A1
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6165/A1 (2002-09), IDT * 02/103470 DC (2002-05-30), IDT * E58-001/A1PR, IDT * ISO 6165 DAM 1 (2002-05), IDT * OENORM EN ISO 6165/A1 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6165 (2012-09)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6165/prA1 (2002-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1999/DAM 1:2002); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6165/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building machines * Definitions * Earth-moving equipment * Mechanical engineering * Terminology * Type of machine * Types * Vocabulary
Số trang
3