Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/FDIS 6165:2001)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-03-00
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/DIS 6165:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/FDIS 6165:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO/DIS 6165:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |