Loading data. Please wait
prEN ISO 6165Earth-moving machinery - Basic types - Identification and descriptions (ISO/DIS 6165:2004)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/FDIS 6165:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO/FDIS 6165:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and descriptions (ISO/DIS 6165:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |