Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012); German version EN ISO 6165:2012
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2013-02-00
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7131 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Dumpers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7132 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Tractor-scrapers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7133 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; graders; terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7134 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7135 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Pipelayers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7136 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rollers and compactors - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8811 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13539 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Cable excavators - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15219 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Horizontal directional drills - Terminology and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21467 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006); German version EN ISO 6165:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012); German version EN ISO 6165:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006); German version EN ISO 6165:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001); German version EN ISO 6165:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997); German version EN ISO 6165:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |