Loading data. Please wait

ISO 13539

Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13539
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E58-005*NF ISO 13539 (1998-10-01), IDT
Earth-moving machinery. Trenchers. Definitions and commercial specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-005*NF ISO 13539
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 13539 (2005-05-31), IDT * UNE 115453 (2004-12-24), IDT * NEN-ISO 13539:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6016 (1998-04)
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6016
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6746-1 (1987-11)
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6746-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6746-2 (1987-11)
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 2 : Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6746-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8812 (1999-12)
Earth-moving machinery - Backhoe loaders - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8812
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9249 (1997-08)
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9249
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10265 (1998-05)
Earth-moving machinery - Crawler machines - Performance requirements and test procedures for braking systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10265
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3450 (1996-04) * ISO 5010 (1992-11) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 7457 (1997-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13539 (1998-08)
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13539
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13539 (1998-03)
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13539
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13539 (1996-05)
Earth-moving machinery - Trenchers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13539
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Milling cutters * Specification (approval) * Trenchers
Số trang
17