Loading data. Please wait
Earth-moving machinery. Trenchers. Definitions and commercial specifications.
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-10-01
Earth-moving machinery - Definitions of dimensions and codes - Part 1 : base machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-003-1*NF ISO 6746-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Definitions of dimensions and codes - Part 2 : equipment and attachments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-003-2*NF ISO 6746-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Crawler machines - Performance requirements and test procedures for braking systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-049*NF ISO 10265 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Braking systems of rubber-tyred machines. Systems and performance requirements and test procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-055*NF EN ISO 3450 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Determination of ground speed. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-072*NF ISO 6014 |
Ngày phát hành | 1987-10-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-076*NF ISO 6016 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Determination of turning dimensions of wheeled machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-082*NF ISO 7457 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Rubber-tyred machines - Steering requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-114*NF EN 12643 |
Ngày phát hành | 2014-04-19 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Engine test code. Net power. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-115*NF ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |