Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-03-00
Earth-moving machinery; Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 1 : Base machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Definitions of dimensions and symbols; Part 2 : Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6746-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13539 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13539 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13539 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Definitions and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13539 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Trenchers - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13539 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |