Loading data. Please wait
ISO 6747Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1998-10-00
| Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; tractors; terminology and commercial specifications; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Dozers - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Dozers - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Tractors; Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; tractors; terminology and commercial specifications; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6747 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |