Loading data. Please wait

ISO 6747

Earth-moving machinery - Dozers - Terminology and commercial specifications

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6747
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Dozers - Terminology and commercial specifications
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 6747 (2015-05-19), IDT * BS ISO 6747 (2013-03-31), IDT * NF E58-002 (2013-10-11), IDT * SS-ISO 6747 (2013-02-08), IDT * CSN ISO 6747 (2014-02-01), IDT * NEN-ISO 6747:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5010 (2007-06) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 6746-1 (2003-05) * ISO 6746-2 (2003-05) * ISO 7457 (1997-12) * ISO 9249 (2007-11) * ISO 15550 (2002-05)
Thay thế cho
ISO 6747 (1998-10)
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 AMD 1 (2003-05)
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747 AMD 1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6747 (2012-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6747 (2013-02)
Earth-moving machinery - Dozers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 (1998-10)
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 AMD 1 (2003-05)
Earth-moving machinery - Tractor-dozers - Terminology and commercial specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747 AMD 1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 (1982-02)
Earth-moving machinery; Tractors; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6747 AMD 1 (1989-07)
Earth-moving machinery; tractors; terminology and commercial specifications; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6747 AMD 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6747 (2012-02) * ISO 6747 DAM 1 (2002-05) * ISO/FDIS 6747 (1998-04) * ISO/DIS 6747 (1996-10) * ISO 6747 (1988-07) * ISO 6747 (1982-02)
Từ khóa
Crawler tractors * Definitions * Earth-moving equipment * Technical data sheets * Terminology * Tractors * Vocabulary * Wheel dozer
Số trang
32