Loading data. Please wait

ISO 7131

Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7131
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 7131 (2015-03-04), IDT * BS ISO 7131 (2011-08-31), IDT * NF E58-006 (2010-01-01), IDT * SS-ISO 7131 (2009-11-05), IDT * UNE-ISO 7131 (2010-09-29), IDT * NEN-ISO 7131:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3450 (1996-04) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 6016 (2008-12) * ISO 6165 (2006-05) * ISO 6746-1 (2003-05) * ISO 6746-2 (2003-05) * ISO 6746-2 Technical Corrigendum 1 (2004-03) * ISO 7457 (1997-12) * ISO 9249 (2007-11) * ISO 10265 (2008-02) * ISO 14396 (2002-06) * ISO 14397-1 (2007-09) * ISO 14397-2 (2007-09)
Thay thế cho
ISO 7131 (1997-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 AMD 1 (2003-05)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131 AMD 1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (2007-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7131
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7131 (2009-10)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 (1997-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 AMD 1 (2003-05)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131 AMD 1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 (1984-12)
Earth-moving machinery; Loaders; Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (2007-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7131
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (1994-04)
Earth-moving machinery; loaders; terminology and commercial specifications (revision of ISO 7131:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7131
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 DAM 1 (2002-05)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131 DAM 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (1994-04)
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Equipment * Loaders * Loading shovels * Terminology * Type of machine * Vocabulary
Số trang
27