Loading data. Please wait

ISO 7131

Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7131
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR NM ISO 7131 (2000-02-28), IDT * BS 6914-10 (1998-01-15), IDT * NF E58-006 (1998-08-01), IDT * JIS A 8421 (1994), NEQ * JIS A 8421-1 (1998-06-20), IDT * SS-ISO 7131 (1999-09-10), IDT * UNE 115407 (2001-07-13), IDT * TS 10327 ISO 7131 (2002-01-29), IDT * STN ISO 7131 (2002-08-01), IDT * NEN-ISO 7131:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3450 (1996-04) * ISO 5010 (1992-11) * ISO 5998 (1986-06) * ISO 6014 (1986-06) * ISO 6016 (1982-05) * ISO 6746-1 (1987-11) * ISO 6746-2 (1987-11) * ISO 7457 (1983-08) * ISO 7546 (1983-04) * ISO 8313 (1989-10) * ISO 9249 (1997-08)
Thay thế cho
ISO 7131 (1984-12)
Earth-moving machinery; Loaders; Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (1994-04)
Earth-moving machinery; loaders; terminology and commercial specifications (revision of ISO 7131:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7131
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7131 (2009-10)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7131 (2009-10)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 (1997-08)
Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7131 (1984-12)
Earth-moving machinery; Loaders; Terminology and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7131
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7131 (1994-04)
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Loaders * Terminology * Vocabulary
Số trang
26