Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001); German version EN ISO 6165:2002
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-08-00
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product identification numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10261 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997); German version EN ISO 6165:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006); German version EN ISO 6165:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012); German version EN ISO 6165:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006); German version EN ISO 6165:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001); German version EN ISO 6165:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997); German version EN ISO 6165:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |