Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product identification numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10261 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions (ISO 6165:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |