Loading data. Please wait

prETS 300218

Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)

Số trang: 76
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300218
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300153 (1992-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access (candidate NET 3 part 1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300153
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300156 (1992-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (candidate NET 5)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300156
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300196 (1992-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300196
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 41105 (1988-06)
Information Systems Interconnection; Packet Switched Data Network
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41105
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300104 (1990) * prETS 300195 (1992) * ETS 300223 (1992) * prI-ETS 300236 (1992-05) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 7776 DAM 1 (1990) * ISO/IEC 8208 (1990-03) * ISO/IEC 8208 ADD 3 * ISO/IEC TR 8509 (1987) * ISO/IEC TR 9577 (1990-10) * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T I.333 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ISO/DP 8882-2 (1990) * ISO/DP 8882-3 (1991)
Thay thế cho
prETS 300218 (1992-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300218
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300218 (1993-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300218
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300218 (1993-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300218
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300218 (1992-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300218
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300218 (1992-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300218
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Packet switching networks * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Teletext * Transmission protocol * Videotex
Số trang
76