Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (candidate NET 5)
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1992-09-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300011 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 2: interface Ia; safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 3: interface Ia; protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300125 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access (candidate NET 3 part 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300153 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (candidate NET 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300156 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (candidate NET 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300156 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (candidate NET 5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300156 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN primary rate access (T/TE 04-24) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300156 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |