Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B)
Số trang: 76
Ngày phát hành: 1993-01-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300007 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300011 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300125 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300218 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300218 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300218 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex lower layers protocols for ISDN packet mode (CCITT recommendation X.31 case A and case B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300218 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |