Loading data. Please wait
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of power generation plants
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2011-12-00
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 3: Net energy demand for air conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 4: Net and final energy demand for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 7: Final energy demand of air-handling and air-conditioning systems for non-residential buildings; with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-7 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 1: General; German version EN 15316-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15316-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-7: Space heating generation systems, biomass combustion systems; German version EN 15316-4-7:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15316-4-7 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999); Trilingual version EN ISO 9488:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9488 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical energy systems - Method for analysis - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13602-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of combined heat and power generation plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-9 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 100: Amendments for DIN V 18599-1 to DIN V 18599-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-100 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of combined heat and power generation plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-9 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of combined heat and power generation plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-9 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of power generation plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-9 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |