Loading data. Please wait

DIN EN 15316-4-7

Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-7: Space heating generation systems, biomass combustion systems; German version EN 15316-4-7:2008

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This European Standard is part of a series of standards on the method for calculation of system energy requirements and system efficiencies of space heating systems and domestic hot water systems. The scope of this specific part is to standardise the: required inputs; calculation method; resulting outputs, for space heating generation by biomass combustion sub-systems (boilers) with stocking by hand, including control. This European Standard is also intended for the case of generation for both domestic hot water production and space heating. The case of generation only for domestic hot water production is treated in EN 15316-3-3.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15316-4-7
Tên tiêu chuẩn
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-7: Space heating generation systems, biomass combustion systems; German version EN 15316-4-7:2008
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15316-4-7 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 18599-1 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-2 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-3 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 3: Net energy demand for air conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-4 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 4: Net and final energy demand for lighting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-5 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-6 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-7 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 7: Final energy demand of air-handling and air-conditioning systems for non-residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-7
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-8 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-8
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-9 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of combined heat and power generation plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-9
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-10 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-10
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-5 (1999-04)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14961 (2005-03)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14961
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15316-2-3 (2007-07)
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 2-3: Space heating distribution systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15316-2-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15316-3-2 (2007-10)
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 3-2: Domestic hot water systems, distribution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15316-3-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15316-3-3 (2007-10)
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 3-3: Domestic hot water systems, generation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15316-3-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15603 (2008-01)
Energy performance of buildings - Overall energy use and definition of energy ratings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15603
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15927-1 (2003-11)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly and annual means of single meteorological elements (ISO 15927-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15927-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13602-2 (2006-03)
Technical energy systems - Methods for analysis - Part 2: Weighting and aggregation of energywares
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13602-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4108-6 (2003-06) * DIN V 4701-10 (2003-08) * DIN V 4701-12 (2004-02) * PAS 1027 (2004-02) * prEN 15316-4-1 (2005-10) * EN ISO 13790 (2008-03) * 92/42/EWG (1992-05-21)
Thay thế cho
DIN EN 15316-4-7 (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 15316-4-7 (2009-02)
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-7: Space heating generation systems, biomass combustion systems; German version EN 15316-4-7:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15316-4-7
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15316-4-7 (2006-04)
Từ khóa
Biomass * Building heating * Continuous operation * Control systems * Definitions * Efficiency * Energy demands * Heat balance * Heat generation * Heat generators * Heated systems * Heating engineering * Mathematical calculations * Methods of calculation * Recovery * Space-heating systems * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Utility equipment * Water heating * Reclamation * Recuperation
Số trang
59