Loading data. Please wait
Energy performance of buildings - Overall energy use and definition of energy ratings
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-01-00
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15193 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15217 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15241 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation of room temperatures and of load and energy for buildings with room conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15243 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 2-1: Space heating emission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 2-3: Space heating distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-2-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 3-1: Domestic hot water systems, characterisation of needs (tapping requirements) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-3-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 3-2: Domestic hot water systems, distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 3-3: Domestic hot water systems, generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-3-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-3: Heat generation systems, thermal solar systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-4: Heat generation systems, building-integrated cogeneration systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-5: Space heating generation systems, the performance and quality of district heating and large volume systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-6: Heat generation systems, photovoltaic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Overall energy use and definition of energy ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15603 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Overall energy use and definition of energy ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15603 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Overall energy use and definition of energy ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15603 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Energy performance of buildings - Overall energy use, primary energy and CO2 emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15315 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Assessment of energy use and definition of ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15203 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |