Loading data. Please wait

CEN/TS 14961

Solid biofuels - Fuel specifications and classes

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14961
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Fuel specifications and classes
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14961 (2005-05), IDT * BS DD CEN/TS 14961 (2005-05-12), IDT * XP X34-101 (2005-12-01), IDT * OENORM CEN/TS 14961 (2005-05-01), IDT * PKN-CEN/TS 14961 (2007-01-30), IDT * SIS-CEN/TS 14961 (2005-05-09), IDT * UNE-CEN/TS 14961 EX (2007-09-12), IDT * CEN/TS 14961:en (2005-06-03), IDT * CEN/TS 14961:fi (2005-12-16), IDT * UNI CEN/TS 14961:2005 (2005-07-01), IDT * CSN P CEN/TS 14961 (2005-10-01), IDT * DS/CEN/TS 14961 (2005-06-27), IDT * NPR-CEN/TS 14961:2005 en (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prCEN/TS 14961 (2004-07)
Thay thế bằng
EN 14961-1 (2010-01)
Lịch sử ban hành
EN ISO 17225-1 (2014-05)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes - Part 1: General requirements (ISO 17225-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17225-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14961 (2005-03)
Solid biofuels - Fuel specifications and classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14961
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14961-1 (2010-01) * prCEN/TS 14961 (2004-07)
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Classes * Classification * Commercial forms * Definitions * Parent materials * Properties * Quality * Raw material * Residues * Solid fuels * Specifications * Wastes
Mục phân loại
Số trang
41