Loading data. Please wait

EN 12309-2

Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
EN 12309 series: Appliances covered by this European Standard include one or a combination of the following: gas fired sorption chiller; gas fired sorption chiller/heater; gas fired sorption heat pump. This European Standard applies to appliances only when used for space heating and cooling with or without heat recovery. This European Standard applies to appliances having flue gas systems of type B and C (according to CEN/TR 1749) and to appliances designed for outdoor installations. EN 12309 does not apply to air conditioners, it only applies to appliances having: integral burners under the control of fully automatic burner control systems; closed system refrigerant circuits in which the refrigerant does not come into direct contact with the water or air to be cooled or heated; mechanical means to assist transportation of the combustion air and/or the flue gas. The above appliances can have one or more primary or secondary functions (i.e. heat recovery - see definitions in EN 12309-1:2014). In the case of packaged units (consisting of several parts), the standard applies only to those designed and supplied as a complete package. The appliances having their condenser cooled by air and by the evaporation of external additional water are not covered by this European Standard. Installations used for heating and/or cooling of industrial processes are not within the scope of these standards. NOTE All the symbols given in this text are used regardless of the language used. This Part 2 to EN 12309: This part of EN 12309 deals with the safety of gas-driven sorption heat pumps as defined in EN 12309-1. Only types B12 for outdoor installations, B13 for outdoor installations, B22 for outdoor installations, B23 for outdoor installations, C12 and C13, C32 and C33 are covered in this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12309-2
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 12309-2 (2015-06-30), IDT * SS-EN 12309-2 (2015-05-25), IDT * DS/EN 12309-2 (2015-07-23), IDT * NEN-EN 12309-2:2015 en (2015-06-01), IDT * SFS-EN 12309-2:en (2015-07-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-1 (2011-04)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 50 kPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88-2 (2007-11)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 2: Pressure regulators for inlet pressures above 500 mbar up to and including 5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2012-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161+A3 (2013-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161+A3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (2010-06)
Mechanical thermostats for gas-burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2012-05)
Automatic burner control systems for burners and appliances burning gaseous or liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1+A2 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2+A2 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2+A2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-3+A1 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-3+A1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-2 (2004-03)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 2: Electronic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-1 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 1749 (2014-06) * EN 12309-3 (2014-12) * EN 12309-4 (2014-12) * EN 12309-5 (2014-12) * EN 60730-2-9 (2010-11) * EUV 811/2013 (2013-02-18) * EUV 813/2013 (2013-08-02) * 2009/142/EG (2009-11-30)
Thay thế cho
EN 12309-1 (1999-07)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12309-2 (2014-11)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12309-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12309-1 (1999-07)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-2 (2015-05)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-2
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12309-2 (2014-11)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12309-2
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-2 (2013-05)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-1 (1998-08)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-1 (1996-02)
Gas-fired sorption air-conditioning and gas-fired sorption heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Absorption equipment * Absorption method * Adsorption method * Air conditioners * Ambient temperature * Burning behaviours * Climate * Cooling * Definitions * Design * Energy demands * Exhaust gases * Flame monitoring * Gas appliances * Gas burning * Gas technology * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heat pumps * Heat transfer * Heaters * Impermeability * Maintenance * Marking * Nominal thermal load * Refrigeration * Safety * Safety requirements * Sorption * Specification (approval) * Test methods * Testing * Thermal environment systems * Thermal insulation * Tightness * Weather * Freedom from holes * Density
Số trang
102