Loading data. Please wait
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-12-00
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions; German version EN 12309-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1 : terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E35-600-1*NF EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-21 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-23 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 3: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 5: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 6: Calculation of seasonal performances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-6 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 7: Specific provisions for hybrid appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-7 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption air-conditioning and gas-fired sorption heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |