Loading data. Please wait

EN 12309-1

Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Appliances covered by this European Standard include one or a combination of the following: - gas-fired sorption chiller; - gas-fired sorption chiller/heater; - gas-fired sorption heat pump. This European Standard applies to appliances designed to be used for space heating or cooling or refrigeration with or without heat recovery. This European Standard applies to appliances having flue gas systems of type B and C (according to CEN/TR 1749) and to appliances designed for outdoor installations. EN 12309 does not apply to air conditioners, it only applies to appliances having; - integral burners under the control of fully automatic burner control systems; - closed system refrigerant circuits in which the refrigerant does not come into direct contact with the water or air to be cooled or heated; - mechanical means to assist transportation of the combustion air and/or the flue gas. The above appliances can have one or more primary or secondary functions (i.e. heat recovery - see definitions in EN 12309-1:2014). In the case of packaged units (consisting of several parts), this standard applies only to those designed and supplied as a complete package. The appliances having their condenser cooled by air and by the evaporation of external additional water are not covered by EN 12309. Installations used for heating and/or cooling of industrial processes are not within the scope of EN 12309. All the symbols given in this text should be used regardless of the language used. this Part 1 of EN 12309 This part of this European Standard specifies the terms and definitions for gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12309-1
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12309-1 (2015-03), IDT
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions; German version EN 12309-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12309-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E35-600-1*NF EN 12309-1 (2015-02-21), IDT
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1 : terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF E35-600-1*NF EN 12309-1
Ngày phát hành 2015-02-21
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12309-1 (2015-02), IDT
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12309-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12309-1 (2015-07-01), IDT
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12309-1
Ngày phát hành 2015-07-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12309-1 (2015-04-23), IDT
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12309-1
Ngày phát hành 2015-04-23
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12309-1 (2015-01-31), IDT * PN-EN 12309-1 (2015-04-28), IDT * SS-EN 12309-1 (2014-12-21), IDT * UNE-EN 12309-1 (2015-04-15), IDT * UNI EN 12309-1:2015 (2015-03-05), IDT * STN EN 12309-1 (2015-06-01), IDT * NEN-EN 12309-1:2015 en (2015-01-01), IDT * SFS-EN 12309-1:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12309-2 (2013-05)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-3 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 3: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-4 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-4
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-5 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 5: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-6 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 6: Calculation of seasonal performances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-6
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-7 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 7: Specific provisions for hybrid appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-7
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 1749 (2014-06)
Thay thế cho
EN 12309-1 (1999-07)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-2 (2000-01)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12309-1 (2014-07)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12309-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12309-1 (2014-12)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-1 (1999-07)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-2 (2000-01)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12309-1 (2014-07)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12309-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-1 (2012-07)
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-1 (1998-08)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-1 (1996-02)
Gas-fired sorption air-conditioning and gas-fired sorption heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-2 (1999-06)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12309-2 (1998-04)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12309-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Absorption equipment * Absorption method * Adsorption method * Air conditioners * Ambient temperature * Burning behaviours * Climate * Definitions * Density * Design * Energy demands * Exhaust gases * Flame monitoring * Gas appliances * Gas burning * Gas technology * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heat pumps * Heat transfer * Heaters * Maintenance * Marking * Nominal thermal load * Refrigeration * Safety * Safety requirements * Sorption * Specification (approval) * Terminology * Test methods * Testing * Thermal environment systems * Thermal insulation * Weather * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
30