Loading data. Please wait
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2014-12-00
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4 : test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E35-600-4*NF EN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-21 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors for space heating and cooling - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12102 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 3: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps, with electrically driven compressors, for space heating and cooling - Testing and rating at part load conditions and calculation of seasonal performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14825 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12309-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |