Loading data. Please wait

NF C20-030*NF EN 61140

Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2002-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C20-030*NF EN 61140
Tên tiêu chuẩn
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Ngày phát hành
2002-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61140:2002,IDT * CEI 61140:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-131 (1982-03-01)
Electrotechnical vocabllary. Fondamental concepts. Chapter 131 : electric and magnetic circuits.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-131
Ngày phát hành 1982-03-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195/A1 (2001-08-01)
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 195 : earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195/A1
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-351 (1999-05-01)
Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : automatic control.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-351
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A2 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A2
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1995-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.443 S1 (2000-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 44: Protection against overvoltages; Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching (IEC 60364-4-443:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.443 S1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.54 S1 (1988-08)
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 54: earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.54 S1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 (1986)
Electrical installations of buildings. Part 6 : Verification. Chapter 61: Initial verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.6.61 S1 (1992-10)
Electrical installations of buildings - Part 6-61: Verification; Chapter 61: Initial verification (IEC 60364-6-61:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.6.61 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-417-2*NF EN 60417-2 (2000-09-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2 : symbols originals
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-417-2*NF EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1999-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C04-205*NF EN 60446 (1999-07-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Identification of conductors by colours or numerals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C04-205*NF EN 60446
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* UTE C15-110U*UTE C15-110 (1995-02-01)
Protection against electric shock. Effects of current on human beings and livestock. Part 1 : general aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C15-110U*UTE C15-110
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.080.01. Cách điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C74-011*NF EN 60601-1 (1991-02-01)
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF C74-011*NF EN 60601-1
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 73/23/CE * CEI 60050-195/A1:2001 * CEI 60050-826/A2:1995 * NF EN 60071-2:1997 * CEI 60364-4-41 * CEI 60417-2 * CEI 60479-1:1994 * CEI 60601 * NF EN 60601 * CEI 60721 * HD 478 * CEI 61201:1992 * ISO/CEI/GUIDE 51:1999 * CEI/GUIDE 104:1997
Thay thế cho
NF EN 61140:200105 (C20-030)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C20-030*NF EN 61140*NF EN 61140:200105 (C20-030)
Từ khóa
Electrical insulation * Safety measures * Buildings * Safety * Protection against electric shocks * Accident prevention * Low voltage * Electrical safety * Marking * Electrical equipment * Electrical installations
Số trang
45