Loading data. Please wait
HD 1000Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-06-00
| Aluminium alloys; Wrought alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1725-1 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1725-2 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1745-1 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1746-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1746-2 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Converted Building Timber (Softwood) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4113-1 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
| Ngày phát hành | 1953-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Falsework; Calculation, design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4421 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17120 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17121 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1000 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |