Loading data. Please wait

HD 1000

Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 1000
Tên tiêu chuẩn
Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4420-4 (1988-12), IDT * BS 1139-5 (1990-12-31), NEQ * NF P93-500 (1988-12-01), IDT * OENORM HD 1000 (1988-11-01), IDT * SS-HD 1000 (1991-04-24), IDT * UNE 76502 (1990-07-24), IDT * STN 73 8116 (2001-10-01), IDT * NEN 2770:1992 nl (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1725-1 (1983-02)
Aluminium alloys; Wrought alloys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-1 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1745-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-1 (1987-01)
Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1746-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-2 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1746-2
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-1 (1958-12)
Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Converted Building Timber (Softwood)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-1
Ngày phát hành 1958-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4113-1 (1980-05)
Aluminium constructions under predominantly static loading; static analysis and structural design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4113-1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4114-1 (1952-07)
Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4114-1
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4114-2 (1953-02)
Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4114-2
Ngày phát hành 1953-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4421 (1982-08)
Falsework; Calculation, design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4421
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17120 (1984-06)
Welded circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17120
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17121 (1984-06)
Seamless circular steel tubes for structural steelwork; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17121
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 4113-2 (1980-05) * DIN 4420-1 * DIN 4427 (1988-01) * DIN 17100 (1987-12) * DIN 18800-1 (1988-03) * DIN EN 74 (1986-01) * NF P93-500 (1988-12-01) * HD 1000 (1988) * HD 1000 (1988) * HD 1000 * HD 1000 * HD 1000 * UNI HD 1000 (1990) * OENORM HD 1000 (1988-11-01) * SS-HD 1000 (1991) * UNE 76502 (1990-07-24) * DS/HD 1000 * IST HD 1000 (1988) * IST L 219/HD 1000 (1989) * NS-HD 1000 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 1000 (1988-06)
Service and working scaffolds made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 1000
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anchorages * Area * Base-plates * Boards * Components * Connections * Construction * Coverings * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Equipment safety * Fall * Fasteners * Foot * Health protection * Load measurement * Loading * Materials * Occupational safety * Position * Prefabricated * Prefabricated parts * Risk of stumbling * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scaffolding components * Scaffolding fixing components * Scaffolding processes * Scaffolds * Slung scaffolds * Snow loading * Specification (approval) * Stability * Structural design * System scaffolds * Wind loading * Work scaffoldings * Workplace safety * Junctions * Planks * Plates * Sheets * Compounds * Panels * Tiles * Joints
Số trang