Loading data. Please wait

DIN 1725-2

Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1986-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1725-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Ngày phát hành
1986-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3522 (1984-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1712-1 (1976-12)
Aluminium; Ingots
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1712-3 (1976-12)
Aluminium; Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-3
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-1 (1983-02)
Aluminium alloys; Wrought alloys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17007-4 (1963-07)
Material Numbers; System of the Principal Groups 2 and 3: Non-ferrous Metals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-4
Ngày phát hành 1963-07-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50148 (1975-06)
Tensile test pieces for non-ferrous metals pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50148
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 Beiblatt 1 (1986-02) * DIN 1725-3 (1973-06) * DIN 1725-5 (1986-02) * DIN 1725-5 Beiblatt 1 (1986-02) * DIN 50049 (1985-02) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1985-02) * ALZ W 8 * ISO 3522 (1984-08) * VDG P 370 (1964-09) * VDG P 372 (1972-05) * VDG P 375 (1972-10) * VDG P 376 (1973-05) * Analyse der Metalle * GDM/VDG-Schriften
Thay thế cho
DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1713-1 (1941-06) * DIN 1713-2 (1941-12) * DIN 1725-2 (1984-07) * DIN 1744 (1940-03)
Thay thế bằng
DIN EN 1706 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties; German version EN 1706:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1706
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1706 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties; German version EN 1706:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1706
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-05)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1970-09)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1959-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1959-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1951-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1951-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1945-01)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1945-01-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1706 (2010-06) * DIN EN 1706 (1998-06) * DIN 1725-2 (1986-02) * DIN 1725-2 (1984-07) * DIN 1725-2 (1973-09) * DIN 1725-2 (1973-05) * DIN 1725-2 (1968-11) * DIN 1725-2 (1959-06) * DIN 1725-2 (1957-03) * DIN 1725-2 (1945-01) * DIN 1725-2 (1943-07)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Casting alloys * Casting (process) * Castings * Chemical composition * Chill casting * Composition * Designations * Die casting * Foundry engineering * Inspection * Investment casting * Materials * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Properties * Sand casting * Foundry practice * Testing * Material properties
Số trang
14