Loading data. Please wait

DIN 1725-2

Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1973-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1725-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Ngày phát hành
1973-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 3522 (1981), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66034 (1967-08)
Kilopond (kg f) - Newton, Newton - Kilopond (kg f); Conversion Tables
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66034
Ngày phát hành 1967-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301 (1971-11) * DIN 1333 (1958-05) * DIN 1732-1 (1973-04) * DIN 50113 (1952-12) * DIN 50125 * DIN 50142 (1941-03) * VDG MERKBL. P 370 * VDG MERKBL. P 372 * RICHT Analyse der Metalle
Thay thế cho
DIN 1725-2 (1973-05)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 1725-2 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1706 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties; German version EN 1706:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1706
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1676 (2010-06)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-05)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1970-09)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1959-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1959-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1951-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1951-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1945-01)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1945-01-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1943-07)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1943-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1706 (2010-06) * DIN EN 1706 (1998-06) * DIN 1725-2 (1973-09) * DIN 1725-2 (1973-05) * DIN 1725-2 (1968-11) * DIN 1725-2 (1959-06) * DIN 1725-2 (1957-03) * DIN 1725-2 (1945-01) * DIN 1725-2 (1943-07)
Từ khóa
Alloys * Casting alloys * Sand casting * Chill casting * Aluminium * Aluminium alloys * Testing * Die casting
Số trang
11