Loading data. Please wait

DIN 1725-5

Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-02-00

Liên hệ
In connection with the revision of DIN 1725 part 2 on aluminium alloy castings it was considered practical, useful and technically reasonable to transfer the ingot specification to DIN 1725 part 5.*At the same time the alloy composition limits have been updated according to the technical development.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1725-5
Tên tiêu chuẩn
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Ngày phát hành
1986-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 Beiblatt 1 (1986-02)
Aluminium alloys; casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting; information on mechanical and physical properties and notes on casting techniques
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 Beiblatt 1 (1986-02) * Analyse der Metalle
Thay thế cho
DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1984-07)
Thay thế bằng
DIN EN 1676 (1997-02)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1676 (2010-06)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-05)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1970-09)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1959-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1959-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1951-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1951-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1945-01)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1945-01-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1943-07)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1943-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1676 (1997-02)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1984-07) * DIN 1725-2 (1968-11) * DIN 1725-2 (1957-03)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Casting alloys * Casting (process) * Castings * Chemical composition * Chill casting * Composition * Designations * Die casting * Foundry engineering * Ingots * Inspection * Investment casting * Materials * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Pigs (castings) * Sand casting * Foundry practice * Testing * Liquid metalls * Form on supply * Ingot metals
Số trang
6