Loading data. Please wait

DIN EN 1676

Aluminium and aluminium alloys - Alloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:1996

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
This document defines the requirements for grades of alloyed aluminium ingots intended for remelting. It specifies the classifications and designations applicable to these grades, the conditions in which they are produced, their properties and the marks by which they are identified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1676
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1676 (1996-11), IDT * SN EN 1676 (1997), IDT * TS EN 1676 (2000-04-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1780-1 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-2 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 2: Chemical symbol based designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-3 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 3: Writing rules for chemical compositon
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1725-5 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1676 (1995-02)
Thay thế bằng
DIN EN 1676 (2010-06)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1676 (2010-06)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-5 (1986-02)
Aluminium alloys, casting alloys; ingots (pigs), liquid metal; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-09)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1973-05)
Aluminium Alloys; Casting Alloys; Sand Castings, Gravity Die Castings, Pressure Die Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1970-09)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1970-09-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1959-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1959-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1951-06)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1951-06-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1945-01)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1945-01-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1725-2 (1943-07)
Aluminium alloys, casting alloys; sand casting, gravity die casting, pressure die casting, investment casting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1725-2
Ngày phát hành 1943-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1676 (1997-02)
Aluminium and aluminium alloys - Alloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 1676:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1676
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1676 (1995-02) * DIN 1725-5 (1984-07) * DIN 1725-2 (1968-11) * DIN 1725-2 (1957-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloyed * Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Casting alloys * Casting (process) * Castings * Chemical composition * Chill casting * Classification * Composition * Defects * Definitions * Delivery conditions * Designations * Die casting * Form on supply * Foundry engineering * Foundry practice * Ingot metals * Ingots * Inspection * Investment casting * Liquid metalls * Marking * Materials * Metal welding * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Packages * Pigs (castings) * Production * Properties * Quality control * Sand casting * Specification * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
9