Loading data. Please wait

EN 12859

Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of gypsum blocks with smooth faces for which the main intended uses are construction of non-load bearing partitions or independent wall linings and the fire protection of columns, lift shafts, etc. The gypsum blocks are not used to build ceilings. It covers the following performance characteristics related to the essential requirements: reaction to fire; resistance to fire; direct airborne sound insulation; release of dangerous substances; to be measured according to the corresponding European test methods, as well as: thermal resistance, to be calculated from the thermal conductivity values given in 4.3.2. It describes the reference tests for technical specifications. This European Standard also covers additional technical characteristics that are of importance for the use and acceptance of the product by the construction industry: convenience class for density; convenience class for pH; surface hardness. It provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. This European Standard does not cover gypsum blocks of thickness less than 50 mm or gypsum storey height units.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12859
Tên tiêu chuẩn
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P72-500*NF EN 12859 (2008-06-01), IDT
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-500*NF EN 12859
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12859 (2008-06), IDT * BS EN 12859 (2008-11-30), IDT * OENORM EN 12859 (2008-08-01), IDT * PN-EN 12859 (2008-04-30), IDT * SS-EN 12859 (2008-04-14), IDT * UNE-EN 12859 (2009-07-01), IDT * TS EN 12859 (2010-04-13), IDT * UNI EN 12859:2008-09 (2008-09-18), IDT * STN EN 12859 (2008-07-01), IDT * CSN EN 12859 (2008-10-01), IDT * DS/EN 12859 (2008-05-30), IDT * NEN-EN 12859:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 12859:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12859 (2001-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (2007-10)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859/A1 (2004-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859/A1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12859 (2011-02)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12859 (2011-02)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (2007-10)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859/A1 (2004-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859/A1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859/prA1 (2003-11)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2001-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2008-04)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (2000-09)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (1997-05)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorptive capacity for water * Airborne sound insulation * Architraves * Bending tensile strength * Boards * Breaking load * Building boards * Bulk density * Casing * Certification trademark schemes * Components * Conformity assessment * Construction * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Dimensions * Finishes * Fire resistance * Foreign surveillance * Gypsum panels * Marking * Materials testing * Panels * Partition panels * Plaster of Paris * Plates * Sampling methods * Sheeting * Specification (approval) * Specimen preparation * Staff products * Surface hardness * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Weights * Mouldings * Cages (machines) * Planks * Tiles * Sheets * Sample preparation
Số trang
31