Loading data. Please wait
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-06-00
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-500/A1*NF EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12859/A1*SIA 242.101/A1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-13 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks. Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12859/A1:en |
Ngày phát hành | 2005-03-04 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |