Loading data. Please wait
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001/A1:2004
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |