Loading data. Please wait
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2011
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-05-00
Gypsum based adhesives for gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12860 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 717-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation (ISO 10140-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10140-3 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/68/EEC of 22 July 1993 amending Directives 87/404/EEC (simple pressure vessels), 88/378/EEC (safety of toys), 89/106/EEC (construction products), 89/336/EEC (electromagnetic compatibility), 89/392/EEC (machinery), 89/686/EEC (personal protective equipment), 90/384/EEC (non-automatic weighing instruments), 90/385/EEC (active implantable medicinal devices), 90/396/EEC (appliances burning gaseous fuels), 91/263/EEC (telecommunications terminal equipment), 92/42/EEC (new hot-water boilers fired with liquid or gaseous fuels) and 73/23/EEC (electrical equipment designed for use within certain voltage limits) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum partition panels; properties, requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18163 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |