Loading data. Please wait

SN EN 12859/A1*SIA 242.101/A1

Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12859/A1*SIA 242.101/A1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12859/A1 (2004-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 12859*SIA 242.101 (2008)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 12859/A1*SIA 242.101/A1 (2004-12)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859/A1*SIA 242.101/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12859*SIA 242.101 (2008)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12859*SIA 242.101 (2011)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne sound insulation * Architraves * Boards * Breaking load * Building boards * Bulk density * Casing * Certification trademark schemes * Components * Construction * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Dimensions * Finishes * Fire resistance * Foreign surveillance * Gypsum panels * Marking * Materials testing * Mouldings * Partition panels * Plaster of Paris * Plates * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Staff products * Surface hardness * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Weights * Panels * Cages (machines) * Planks * Tiles * Sheets * Sheeting * Sample preparation
Số trang
4