Loading data. Please wait

EN 12859

Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12859
Tên tiêu chuẩn
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12859 (2001-11), IDT * BS EN 12859 (2001-07-15), IDT * NF P72-500 (2001-12-01), IDT * SN EN 12859 (2002-01), IDT * SN EN 12859 (2008), IDT * OENORM EN 12859 (2001-09-01), IDT * OENORM EN 12859 (2004-09-01), IDT * PN-EN 12859 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12859 (2003-04-11), IDT * UNE-EN 12859 (2001-11-30), IDT * TS 451 EN 12859 (2003-03-24), IDT * UNI EN 12859:2008 (2008-02-26), IDT * STN EN 12859 (2002-11-01), IDT * CSN EN 12859 (2002-03-01), IDT * DS/EN 12859 (2001-10-08), IDT * JS 10050 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 12859:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 12859:en (2001-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09) * prEN 13501-2 (1999-03) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 12859 (2000-09)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12859 (2008-04)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12859 (2001-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2011-02)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2008-04)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (2000-09)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (1997-05)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne sound insulation * Architraves * Boards * Breaking load * Building boards * Bulk density * Casing * Certification trademark schemes * Components * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Dimensions * Finishes * Fire resistance * Foreign surveillance * Gypsum panels * Marking * Materials testing * Partition panels * Plaster of Paris * Plates * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Staff products * Surface hardness * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Weights * Planks * Sheets * Cages (machines) * Panels * Tiles * Sheeting * Mouldings * Sample preparation
Số trang
28