Loading data. Please wait

prEN 12859

Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12859
Tên tiêu chuẩn
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-2 (1999-03)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12860 (1997-05) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 12859 (1997-05)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12859 (2001-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12859 (2011-02)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2008-04)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12859 (2001-06)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12859
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (2000-09)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12859 (1997-05)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12859
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne sound insulation * Boards * Breaking load * Building boards * Bulk density * Certification trademark schemes * Components * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Dimensions * Finishes * Fire resistance * Foreign surveillance * Gypsum panels * Marking * Materials testing * Mouldings * Partition panels * Plaster of Paris * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Staff products * Surface hardness * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Weights * Planks * Plates * Architraves * Sheets * Cages (machines) * Panels * Tiles * Sheeting * Casing * Sample preparation
Số trang
26