Loading data. Please wait
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-06-01
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-1*NF EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-110*NF EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-2*NF EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-500*NF EN 12859 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-500*NF EN 12859 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |