Loading data. Please wait

EN ISO 11074

Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This International Standard defines a list of terms used in the preparation of the standards in the field of soil quality. The terms are classified under the following main headings: general terms (terms relating to soil, soil materials, land, and sites); description of soil (soil characteristics, soil water, properties of soils and substances, processes in soil, contamination, pollution, background content); sampling (general terms, sample types/sampling type, sampling stages, execution of sampling, quality control samples, sample pretreatment); terms relating to the assessment of soils (quality, assessment of soil and sites with respect to risk, hazard and exposure, soil protection); remediation (general terms, principal remediation types, engineering-based methods, process-based treatment methods); soil ecotoxicology.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11074
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11074 (2015-05), IDT
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 11074 (2015-06-30), IDT * SS-EN ISO 11074 (2015-06-21), IDT * NEN-EN-ISO 11074:2015 en (2015-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1085 (2007-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16039 (2011-09)
Water quality - Guidance standard on assessing the hydromorphological features of lakes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16039
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-6 (2004-07)
Water quality - Vocabulary - Part 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-6
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11259 (1998-03)
Soil quality - Simplified soil description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11259
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11268-1 (2012-11)
Soil quality - Effects of pollutants on earthworms - Part 1: Determination of acute toxicity to Eisenia fetida/Eisenia andrei
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11268-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.080.30. Ðặc tính sinh học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11465 (1993-12)
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11465
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11504 (2012-06)
Soil quality - Assessment of impact from soil contaminated with petroleum hydrocarbons
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11504
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19258 (2005-12)
Soil quality - Guidance on the determination of background values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19258
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.080.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến chất lượng đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22475-1 (2006-09)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22475-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 15310-1 (2006-11) * ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * ISO Guide 30 (2015-02) * ISO/IEC Guide 51 (2014-04)
Thay thế cho
FprEN ISO 11074 (2014-10)
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11074
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11074 (2015-06)
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11074
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11074 (2014-10)
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11074
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11074 (2013-09)
Soil quality - Vocabulary (ISO/DIS 11074:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11074
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composition of the ground * Definitions * Evaluations * Ground areas * Property of soil * Redevelopments * Sampling methods * Soil analysis * Soils * Terminology * Vocabulary * Bottom * Refurbishment * Ground * Floors
Số trang
3