Loading data. Please wait
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-06-00
Soil quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Guidance standard on assessing the hydromorphological features of lakes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16039 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-6 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Simplified soil description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11259 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Effects of pollutants on earthworms - Part 1: Determination of acute toxicity to Eisenia fetida/Eisenia andrei | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11268-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.30. Ðặc tính sinh học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11465 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Assessment of impact from soil contaminated with petroleum hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11504 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Guidance on the determination of background values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19258 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến chất lượng đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary (ISO/DIS 11074:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11074 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |