Loading data. Please wait

ISO 19258

Soil quality - Guidance on the determination of background values

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 19258
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Guidance on the determination of background values
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 19258 (2011-09), IDT * DIN EN ISO 19258 (2011-01), IDT * DIN ISO 19258 (2006-05), IDT * BS EN ISO 19258 (2006-01-23), IDT * EN ISO 19258 (2011-06), IDT * FprEN ISO 19258 (2010-12), IDT * NF X31-606 (2006-03-01), IDT * NF X31-606 (2011-09-01), IDT * X31-606PR, IDT * SN EN ISO 19258 (2011-09), IDT * OENORM EN ISO 19258 (2011-08-15), IDT * OENORM EN ISO 19258 (2011-01-15), IDT * PN-EN ISO 19258 (2011-12-20), IDT * SS-EN ISO 19258 (2011-07-20), IDT * SS-ISO 19258 (2006-11-06), IDT * UNI EN ISO 19258:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN ISO 19258 (2011-10-01), IDT * CSN EN ISO 19258 (2012-01-01), IDT * DS/EN ISO 19258 (2011-09-25), IDT * DS/ISO 19258 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-ISO 19258:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10381-1 (2002-12)
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10381-5 (2005-10)
Soil quality - Sampling - Part 5: Guidance on the procedure for the investigation of urban and industrial sites with regard to soil contamination
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10381-5
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11074 (2005-10)
Soil quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11074
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 19258 (2005-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 19258 (2005-12)
Soil quality - Guidance on the determination of background values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19258
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.080.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến chất lượng đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 19258 (2005-08) * ISO/DIS 19258 (2004-02)
Từ khóa
Analysis * Basic value * Composition of the ground * Data analysis * Data collection * Data processing * Definitions * Guide books * Inorganic materials * Minimum requirements * Organic matters * Parameters * Quality control * Sampling methods * Soil analysis * Soils * Statistical data * Statistical methods of analysis * Testing * Water practice * Bottom * Ground * Floors
Số trang
24