Loading data. Please wait

FprEN ISO 11074

Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 11074
Tên tiêu chuẩn
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 11074 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 11074 (2013-09)
Soil quality - Vocabulary (ISO/DIS 11074:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11074
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11074 (2015-06)
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11074
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11074 (2015-06)
Soil quality - Vocabulary (ISO 11074:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11074
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11074 (2014-10)
Soil quality - Vocabulary (ISO/FDIS 11074:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11074
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11074 (2013-09)
Soil quality - Vocabulary (ISO/DIS 11074:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11074
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composition of the ground * Definitions * Evaluations * Ground areas * Property of soil * Redevelopments * Sampling methods * Soil analysis * Soils * Terminology * Vocabulary * Bottom * Refurbishment * Ground * Floors
Số trang
1