Loading data. Please wait
Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1994-00-00
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.026 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to radiated radio-frequency electromagnetic fields in the frequency range 26 to 1000 MHz. Technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50008 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50460 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50627 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring electric and magnetic quantities. Exploitation documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51288 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to electrostatic discharge. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.2 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to electrical fast transient/burst. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.4.4 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electomagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance from information technology equipment. Limits and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51318.22 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51320 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.001 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.009 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity measurements. State special standard and all-union verification schedule for means measuring acceleration in shock motion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardization and determination of dynamic characteristics of analogue measuring instruments. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.256 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological certification measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.326 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.383 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Accuracy classes of measuring instruments. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.401 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Units of quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.417 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.014 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20.57.406 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. General principles. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.002 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments. Dials and scales. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5365 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of panel mounted indicating and recording electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5944 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs (electrical) and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7396.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments. Packing, marking, transport and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9181 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors of microwave channels of radiomeasuring apparatus. Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13317 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22261 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22261 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22261 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |