Loading data. Please wait

GOST 22261

Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications

Số trang: 57
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 22261
Tên tiêu chuẩn
Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 12.4.026 (2001)
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 12.4.026
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50008 (1992)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to radiated radio-frequency electromagnetic fields in the frequency range 26 to 1000 MHz. Technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50008
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50460 (1992)
Mark of conformity for mandatory certification. Form, dimensions and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50460
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50627 (1993)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to dynamic voltage changes in power supply networks. Technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50627
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51288 (1999)
Means for measuring electric and magnetic quantities. Exploitation documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51288
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.2 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to electrostatic discharge. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.2
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.3 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.4 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Immunity to electrical fast transient/burst. Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51317.4.4
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51318.22 (1999)
Electomagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance from information technology equipment. Limits and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51318.22
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51320 (1999)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51320
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (2006)
Unified system for design documentation. Exploitative documents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.601
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.009 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardized metrological characteristics of measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.009
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.137 (1984)
State system for ensuring the uniformity measurements. State special standard and all-union verification schedule for means measuring acceleration in shock motion
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.137
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.256 (1977)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Standardization and determination of dynamic characteristics of analogue measuring instruments. Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.256
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.326 (1989)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological certification measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.326
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.401 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Accuracy classes of measuring instruments. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.401
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.417 (2002)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Units of quantities
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.417
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.014 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.014
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.019 (1980)
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.019
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20.57.406 (1981)
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20.57.406
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.002 (1989)
Industrial product dependability. General principles. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.002
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5365 (1983)
Electrical measuring instruments. Dials and scales. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5365
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5944 (1991)
Dimensions of panel mounted indicating and recording electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5944
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7396.1 (1989)
Plugs (electrical) and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7396.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9181 (1974)
Electrical measuring instruments. Packing, marking, transport and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9181
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13317 (1989)
Connectors of microwave channels of radiomeasuring apparatus. Connecting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13317
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51317.4.11 (1999) * GOST R 51350 (1999) * GOST 12.2.091 (1994) * GOST 12.4.026 (1976) * GOST 13109 (1997) * GOST 23170 (1978)
Thay thế cho
GOST 22261 (1982)
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22261
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 22261 (1982)
Means for measuring of electrical quantities. General technical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22261
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22261 (1994)
Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22261
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical * Electrical measurement * Magnetic * Magnetic measurement * Measuring * Metrology * Quantities
Số trang
57